Kết quả tra cứu mẫu câu của 二ヶ月
二ヶ月後
、
仕事
をやめることにした。
Sau hai tháng, tôi đã quyết định bỏ việc.
彼
は
二ヶ月
に
一度
、
必
ず
両親
に
手紙
を
書
くことにしている。
Anh ấy viết thư cho bố mẹ hai tháng một lần.
卒業式
は
二ヶ月先
だ。
Lễ tốt nghiệp còn hai tháng nữa.
彼
はこの
二ヶ月間食事制限
をしている。
Anh ấy đã ăn kiêng trong hai tháng.