Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二ヶ月
にかげつ
2 tháng
ヶ月 かげつ
- những tháng
一ヶ月 いっかげつ
một tháng.
数ヶ月 すうかげつ
vài tháng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
二月 にがつ ふたつき
tháng hai.
一ヶ月中 いっかげつじゅう
cả tháng.
丸一ヶ月 まるいっかげつ まるいちかげつ
toàn bộ tháng; tất cả tháng
十二月 じゅうにがつ
tháng chạp.
「NHỊ NGUYỆT」
Đăng nhập để xem giải thích