Kết quả tra cứu mẫu câu của 二国間
二国間交易
Thương mại giữa hai quốc gia
二国間初
の
外相会談
を
開
く
Mở cuộc hội đàm ngoại trưởng lần đầu giữa 2 nước
二国間
の
貿易
は
着実
に
増加
している。
Thương mại giữa hai nước ngày càng phát triển ổn định.
その
二国間
で
戦争
が
起
こった。
Một cuộc chiến đã nổ ra giữa hai quốc gia.