二国間
にこくかん「NHỊ QUỐC GIAN」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Hai bên quốc gia, hai phía quốc gia

二国間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二国間
二国間主義 にこくかんしゅぎ
nguyên tắc song phương
二国間協定 にこくかんきょうてい
hiệp định hai bên.
二国間投資協定 にこくかんとうしきょうてい
Hiệp định Đầu tư Song phương.
二国間相殺取引 にこくかんそうさいとりひき
bù trừ hai bên
二国間相互主義 にこくかんそうごしゅぎ
nguyên tắc song phương
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
二間 にけん ふたま
hai phòng
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.