Kết quả tra cứu mẫu câu của 二番
二番刈
り
用
の
牧草
Cắt cỏ chăn nuôi mùa thứ hai .
二番線
の
トロリーバス
は
四分
の
間隔
をおいて
発車
する
Xe điện (không có đường ray) ở tuyến số hai cách 4 phút có một chuyến .
君
の
二番目
の
ボタン
がとれそうだよ。
Nút thứ hai của bạn sắp tắt.
彼
の
二番目
の
息子
は
結婚
して
身
を
固
めた。
Con trai thứ hai của ông đã lập gia đình và ổn định cuộc sống.