二番
にばん「NHỊ PHIÊN」
☆ Danh từ
Thứ 2 (số thứ tự)
警察
は
二番目
の
強姦
に
関
する
似顔絵
を
公表
した
Cảnh sát công bố bức chân dung liên quan đến vụ hành hung lần thứ hai
女
の
助言
は、
二番目
ではなく
最初
のほうを
信頼
しなさい。
Hãy đặt lời khuyên của nữ giới ở vị trí thứ nhất chứ không phải là thứ hai. .

Từ đồng nghĩa của 二番
noun