Kết quả tra cứu mẫu câu của 二股
あの
二股男
を
懲
らしめてやるから、ちょっと
待
ってて!
Chỉ cần đợi cho đến khi tôi chạm tay vào tên khốn hai lần đó!
あんな
二股
かける
女
なんか
忘
れたわ、
ボケ
。
Đồ ngốc, tôi đã quên mất con chó hai lần đó rồi.
メアリー
は
二股
をかけている。
Mary đang hẹn hò với hai chàng trai khác nhau cùng một lúc.
ケンジ
の
奴
、
二股
かけてたから、
思
いっきりひっぱたいてやったよ。あいつとはもう
別
れることにした。
Kenji chết tiệt đó, vì anh ta lừa dối tôi với một người phụ nữ khác, tôi đã tátanh ấy hết sức mình có thể. Tôi đã chia tay với anh ấy rồi.