二股
ふたまた「NHỊ CỔ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự chia làm hai nhánh, sự rẽ đôi

Từ đồng nghĩa của 二股
noun
二股 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二股
二股膏薬 ふたまたこうやく ふたまたごうやく
trò hai mang, trò lá mặt lá trái, trò hai mặt
二股かける ふたまたかける
bắt cá hai tay
二股をかける ふたまたをかける
bắt cá hai tay.
双口水栓(二股水栓) もろぐちすいせん(ふたまたみずせん)
vòi nước đôi (vòi nước hai đầu)
二股ってしたことある ふた また ってしたことある
... Đa từng ngoại tình chưa
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
股 もも また
bẹn, háng, từ một thứ tách thành 2 hay nhiều thứ
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.