Kết quả tra cứu mẫu câu của 互角
私
と
互角
で
渡
り
合
える
女
の
子
でなければだめだ。
Cô gái phải phù hợp với tôi về kỹ năng.
競走馬
は
互角
で
トラック
をまわった。
Những con ngựa đang đi xuống đường đua và nó là cổ và cổ.
彼
らは
英語
の
知識
の
点
では
互角
だ。
Họ ngang nhau về kiến thức tiếng Anh.
兄弟
の
学業成績
はほとんど
互角
だった。
Học bạ của hai anh em gần như trùng khớp.