互角
ごかく「HỖ GIÁC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự bằng nhau, như nhau; sự ngang hàng; sự ngang sức nhau

Từ đồng nghĩa của 互角
noun
Từ trái nghĩa của 互角
互角 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 互角
互角勝負 ごかくしょうぶ
trận đấu ngang tài ngang sức
互角の戦い ご かくのたたかい
Bắn ( đánh ) Yểm trợ
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
相互互換性 そうごごかんせい
sự tương kết
互酬 ごしゅう
sự nhân nhượng, sự trao đổi lẫn nhau, sự có đi có lại
互選 ごせん
sự lựa chọn lẫn nhau trong một nhóm người; việc cùng bầu chọn; cùng bầu chọn
互に かたみに
qua lại; lẫn nhau; cùng nhau
互恵 ごけい
sự tương trợ lẫn nhau giữa hai quốc gia; việc giành cho nhau những đặc quyền