Kết quả tra cứu mẫu câu của 交互
交互
に
起
きる
下痢
と
便秘
Bệnh tiêu chảy và chứng táo bón xảy ra cùng lúc
私
は
交互
に
楽観主義
になったり
悲観主義
になる。
Tôi trở thành một người lạc quan và một người bi quan.
仕事
の
交互
Sự tương tác lẫn nhau (hỗ trợ lẫn nhau) trong công việc.
強弱
を
交互
に
示
す
Cho nhau biết điểm mạnh yếu