交互
こうご「GIAO HỖ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự tương tác lẫn nhau; hỗ trợ
仕事
の
交互
Sự tương tác lẫn nhau (hỗ trợ lẫn nhau) trong công việc.
Với nhau; cùng nhau; lẫn nhau; lên nhau; cùng lúc
AとBが
交互
に
重
なった
層
Tầng có tia A và B xếp chồng lên nhau.
交互
に
起
きる
下痢
と
便秘
Bệnh tiêu chảy và chứng táo bón xảy ra cùng lúc
しみと
喜
びは、
交互
にやって
来
る
Nỗi buồn và niềm vui đến cùng với nhau .

交互 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交互
交互計算 こうごけいさん
phương thức thanh toán ghi sổ
交互配置 こうごはいち
kỹ thuật đan xen
交互作用 こうごさよう
sự tương tác
交互作用説 こうごさようせつ
thuyết tương tác
両方向交互通信 りょうほうこうこうごつうしん
giao tiếp thay thế hai chiều
両方向交互データ通信 りょうほうこうこうごデータつうしん
giao tiếp dữ liệu thay thế hai chiều
両方向交互相互動作 りょうほうこうこうごそうごどうさ
tương tác thay thế hai chiều
相互交流 そうごこうりゅう
sự giao lưu với nhau