Kết quả tra cứu mẫu câu của 交代
交代
(
制
)で
働
く
Làm việc theo chế độ ca
交代
に
走
りましょう。
Hãy thay phiên nhau chạy.
〜の
交代
を
物語
る
Kể về sự thay đổi của ~
新旧交代
の
時期
が
来
たため、
若
い
世代
が
リーダーシップ
を
取
ることになった。
Đã đến thời kỳ chuyển giao cái cũ sang cái mới, thế hệ trẻ sẽ nắm giữ vai trò lãnh đạo.