Kết quả tra cứu 交代
Các từ liên quan tới 交代
交代
こうたい
「GIAO ĐẠI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Ca; kíp; phiên; thay thế
(
政府
や
企業
の)
首脳
の
交代
Thay thế vị trí đầu não (trong chính phủ hay công ty)
〜での
経営交代
Thay thế kinh doanh ở ~
交代
(
制
)で
働
く
Làm việc theo chế độ ca
◆ Giao đại.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 交代
Bảng chia động từ của 交代
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 交代する/こうたいする |
Quá khứ (た) | 交代した |
Phủ định (未然) | 交代しない |
Lịch sự (丁寧) | 交代します |
te (て) | 交代して |
Khả năng (可能) | 交代できる |
Thụ động (受身) | 交代される |
Sai khiến (使役) | 交代させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 交代すられる |
Điều kiện (条件) | 交代すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 交代しろ |
Ý chí (意向) | 交代しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 交代するな |