Kết quả tra cứu mẫu câu của 交信
交信
が
出来
ません。
Tôi dường như không thể liên lạc được.
ご
主人
と
交信
なさりたいんですね。
Tôi hiểu bạn muốn liên lạc với chồng của bạn.
トム
は
死者
と
交信
することができると
言
っている。
Tom nói rằng anh ấy có thể giao tiếp với người chết.