交信
こうしん「GIAO TÍN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Viễn thông, sự thông tin từ xa
Sự xứng nhau, sự tương ứng; sự phù hợp, thư từ; quan hệ thư từ

Từ đồng nghĩa của 交信
noun
Bảng chia động từ của 交信
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 交信する/こうしんする |
Quá khứ (た) | 交信した |
Phủ định (未然) | 交信しない |
Lịch sự (丁寧) | 交信します |
te (て) | 交信して |
Khả năng (可能) | 交信できる |
Thụ động (受身) | 交信される |
Sai khiến (使役) | 交信させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 交信すられる |
Điều kiện (条件) | 交信すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 交信しろ |
Ý chí (意向) | 交信しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 交信するな |
交信 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交信
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
交通信号 こうつうしんごう
đèn giao thông