Kết quả tra cứu mẫu câu của 交換手
交換手
です。
内線番号
をどうぞ。
Nhà điều hành. Bạn muốn phần mở rộng nào.
交換手
は
電話
を
カナダ
へつないでくれた。
Người điều hành đã đưa tôi đến Canada.
交換手
さん、〜につながらないのですが
Chị trực tổng đài ơi! Tôi không thể kết nối với ~
交換手
が
電話
を
ニューヨーク
へつないでくれた。
Người điều hành đã đưa tôi đến New York.