交換手
こうかんしゅ「GIAO HOÁN THỦ」
☆ Danh từ
Người trực tổng đài
交換手
さん、〜につながらないのですが
Chị trực tổng đài ơi! Tôi không thể kết nối với ~
女性
の
電話交換手
Nữ trực tổng đài
国際電話交換手
Người trực tổng đài quốc tế .

交換手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交換手
電話交換手 でんわこうかんしゅ
nhân viên tổng đài
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
手形交換 てがたこうかん
bù trừ.
手形交換所 てがたこうかんじょ てがたこうかんしょ
Phòng thanh toán bù trừ+ Một địa danh của London mà các NGÂN HÀNG THANH TOÁN BÙ TRỪ LONDON, NGÂN HÀNG ANH và ở Edinburgh, ngân hàng cổ phần Scotland tiến hành thanh toán bù trừ séc và các khiếu nợ khác với nhau
交換 こうかん
chuyển đổi