Kết quả tra cứu mẫu câu của 交易
交易
のため
定期的
に
海上
を
往復
する
Đi khứ hồi trên biển định kỳ để buôn bán
二国間交易
Thương mại giữa hai quốc gia
市場間交易システム
Hệ thống thương mại giữa các thị trường
人々
は
交易
のために
旅
をするのが
常
だった
Mọi người thường du lịch để buôn bán