交易
こうえき「GIAO DỊCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thương mại; buôn bán
市場間交易システム
Hệ thống thương mại giữa các thị trường
交易
のため
定期的
に
海上
を
往復
する
Đi khứ hồi trên biển định kỳ để buôn bán
人々
は
交易
のために
旅
をするのが
常
だった
Mọi người thường du lịch để buôn bán

Từ đồng nghĩa của 交易
noun
Bảng chia động từ của 交易
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 交易する/こうえきする |
Quá khứ (た) | 交易した |
Phủ định (未然) | 交易しない |
Lịch sự (丁寧) | 交易します |
te (て) | 交易して |
Khả năng (可能) | 交易できる |
Thụ động (受身) | 交易される |
Sai khiến (使役) | 交易させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 交易すられる |
Điều kiện (条件) | 交易すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 交易しろ |
Ý chí (意向) | 交易しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 交易するな |
交易 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交易
交易会 こうえきかい
buôn bán rõ ràng; sự bày tỏ thương mại
交易路 こうえきろ
trade route
交易条件 こうえきじょうけん
điều khoản thương mại
加工交易 かこうこうえき
thương mại gia công (nhập khẩu toàn bộ hoặc một phần nguyên phụ liệu, các bộ phận, linh kiện, phụ kiện, vật liệu đóng gói từ một công ty nước ngoài và tái xuất thành phẩm sau khi gia công, lắp ráp để phân phối và bán cho công ty nước ngoài đó)
沈黙交易 ちんもくこうえき
thương mại kho bãi (là một phương pháp mà các thương nhân không nói được ngôn ngữ của nhau có thể giao dịch mà không cần nói chuyện)
交易条件指数 こーえきじょーけんしすー
chỉ số điều kiện thương mại
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion