Kết quả tra cứu mẫu câu của 交通安全
交通安全
の
標語
Biểu ngữ an toàn giao thông
交通安全
のお
守
り
Lá bùa để lái xe an toàn .
この
交通安全
の
試験
を
合格
してからでないと、
運転免許
をもらえません。
Cho đến khi tôi vượt qua kỳ thi an toàn giao thông này, tôi không thể lấy được bằng lái xe của mình.