交通安全
こうつうあんぜん「GIAO THÔNG AN TOÀN」
☆ Danh từ
Sự an toàn giao thông

交通安全 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交通安全
海上交通安全法 かいじょうこうつうあんぜんほう
luật an toàn giao thông hàng hải
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
安全 あんぜん
an toàn
通交 つうこう
quan hệ thân thiện
交通 こうつう
giao thông