Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
交通安全
こうつうあんぜん
sự an toàn giao thông
海上交通安全法 かいじょうこうつうあんぜんほう
luật an toàn giao thông hàng hải
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
安全 あんぜん
an toàn
通交 つうこう
quan hệ thân thiện
交通 こうつう
giao thông
「GIAO THÔNG AN TOÀN」
Đăng nhập để xem giải thích