Kết quả tra cứu mẫu câu của 交通手段
交通手段
なら
彼
に
任
せておけば
大丈夫
です。
Tôi biết bạn có thể dựa vào anh ấy để vận chuyển.
出発前
に
交通手段
の
手配
を
済
ませたいのです。
Tôi muốn thu xếp việc đi lại trước khi đi.
鉄道
という
新
しい
交通手段
が
開発
された。
Một phương tiện liên lạc mới đã được phát triển - đường sắt.