交通手段
こうつうしゅだん「GIAO THÔNG THỦ ĐOẠN」
☆ Danh từ
Phương tiện giao thông
Loại hình giao thông

交通手段 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交通手段
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
通信手段 つうしんしゅだん
phương tiện thông tin
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
手段 しゅだん
phương kế
通交 つうこう
quan hệ thân thiện
交通 こうつう
giao thông
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.