Kết quả tra cứu mẫu câu của 交通違反
交通違反者
を
罰
する
Phạt người vi phạm luật lệ giao thông .
交通違反切符
を
切
られた。
Tôi bị phạt giao thông.
交通違反
の
チケット
を
渡
された。
Tôi bị phạt giao thông.
交通違反
に
関
する
軽犯罪者
への
刑罰
Hình phạt dành cho những người phạm tội nhẹ liên quan đến vi phạm giao thông