Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
るーるいはん ルール違反
phản đối.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
道交法違反 どうこうほういはん
vi phạm luật giao thông
違反 いはん
vi phạm
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
通交 つうこう
quan hệ thân thiện
交通 こうつう
giao thông
マナー違反 マナーいはん
vi phạm cách cư xử, vi phạm nghi thức