Kết quả tra cứu mẫu câu của 交際費
交際費予算
Dự toán phí tiếp khách (phí lễ tiết)
交際費控除
Khấu trừ phí tiếp khách (phí lễ tiết)
交際費
を
使
う
エグゼクティブ
に
依存
する
Phụ thuộc vào người sử dụng phí tiếp khách (phí lễ tiết)
企業
の
交際費
Phí tiếp khách (phí lễ tiết) của xí nghiệp .