交際費
こうさいひ「GIAO TẾ PHÍ」
☆ Danh từ
Phí tiếp khách; phí lễ tiết
交際費予算
Dự toán phí tiếp khách (phí lễ tiết)
交際費控除
Khấu trừ phí tiếp khách (phí lễ tiết)
会社
から
多額
の
交際費
を
支給
されている
Được công ty cung cấp một khoản lớn phí tiếp khách (phí lễ tiết)

交際費 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交際費
交際 こうさい
mối quan hệ; giao tế; giao du; tình bạn
交通費 こうつうひ
chi phí đi lại; chi phí tàu xe; tiền tàu xe; tiền đi lại
交際術 こうさいじゅつ
kỹ năng xã hội
交際中 こうさいちゅう
đang hẹn hò
交際法 こうさいほう
Phép xã giao.
交際家 こうさいか
người có khả năng giao tiếp.
交際上 こうさいじょう
như một vấn đề (của) sự lịch sự xã hội
交際国 こうさいこく
những sức mạnh thân thiện; những sức mạnh hiệp ước