Kết quả tra cứu mẫu câu của 享受
子
どもが
享受
したいと
思
っている
自由
の
拡大
を
両親
が
認
めない
Bố mẹ không chấp nhận việc muốn được tự do hơn của con cái
〜の
完全
な
享受
Hoàn toàn hưởng thụ của cái gì ~ .
〜の
便宜
を
享受
する
Hưởng thuận lợi của ~
利益
などを
享受
する
Hưởng lợi nhuận