Kết quả tra cứu mẫu câu của 享受する
〜の
便宜
を
享受
する
Hưởng thuận lợi của ~
利益
などを
享受
する
Hưởng lợi nhuận
_%の
支持率
を
享受
する
Nhận tỉ lệ hỗ trợ ~ phần trăm
だれでも
自由
を
享受
する
権利
を
持
つ。まして
人生
を
享受
する
権利
はなおさらだ。
Mọi người đều có quyền tận hưởng sự tự do của mình, và hơn thế nữa, cuộc sống của mình.