享受する
きょうじゅする「HƯỞNG THỤ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hưởng thụ; hưởng; nhận
〜よりもよい
生活水準
を
享受
する
Hưởng mức sinh hoạt (chất lượng cuộc sống) tốt hơn ~
〜の
便宜
を
享受
する
Hưởng thuận lợi của ~
〜の
結果豊
かな
日常生活
を
享受
する
Hưởng thụ cuộc sống sinh hoạt sung túc từ kết quả của ~
Thừa hưởng.

Bảng chia động từ của 享受する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 享受する/きょうじゅするする |
Quá khứ (た) | 享受した |
Phủ định (未然) | 享受しない |
Lịch sự (丁寧) | 享受します |
te (て) | 享受して |
Khả năng (可能) | 享受できる |
Thụ động (受身) | 享受される |
Sai khiến (使役) | 享受させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 享受すられる |
Điều kiện (条件) | 享受すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 享受しろ |
Ý chí (意向) | 享受しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 享受するな |
享受する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 享受する
享受 きょうじゅ
sự hưởng thụ; hưởng thụ; nhận; hưởng
享受者 きょうじゅしゃ
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận
享有する きょうゆうする
được hưởng; hưởng
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
享持 きょうじ とおるじ
đảm bảo quyền lợi và những tiện ích
享和 きょうわ
Kyouwa era (1801.2.5-1804.2.11)
貞享 じょうきょう
thời Joukyou (21/2/1684-30/9/1688)
享禄 きょうろく
Kyouroku era (1528.8.20-1532.7.29)