Kết quả tra cứu mẫu câu của 人それぞれ
好
みは
人
それぞれだと
思
いますが、この
映画
は
本当
にお
勧
めです。
Tôi biết ý thích của mỗi người khác nhau nhưng bộ phim này thì tôi khuyên là nên xem.
お
酒
の
好
みは
人
それぞれですからね。
Mọi người đều có đồ uống yêu thích của họ.
転職
に
関
しては
人
それぞれ
見解
が
分
かれる。
Mỗi người có quan điểm khác nhau về việc thay đổi công việc.
どの
靴
も、
皆
の
足
に
合
うわけではない。(
人
それぞれに
癖
や
個性
がある)
Không phải đôi giày nào cũng vừa với chân của mọi người (Mọi người ai cũng có tật xấu và cá tính riêng của mình)