Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
其れ其れ それそれ
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
誰それ だれそれ
ai đó
それはそれで それはそれで
trong trường hợp đó
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
霙 みぞれ
mưa tuyết.