Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
其れ其れ それそれ
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
誰それ だれそれ
ai đó
それはそれで それはそれで
trong trường hợp đó
其れ それ
nó; cái đấy; điều đấy
其れなればこそ それなればこそ
for that very reason
それか それか
hay là
それが それが
that, it