Kết quả tra cứu mẫu câu của 人に会う
人
に
会
うのは
苦手
だ。
Tôi không giỏi gặp gỡ mọi người.
友人
に
会
うためです。
Đến thăm bạn tôi.
犯人
に
会
うまで
迷
いが
解
けません。
Bạn không thể giải quyết những nghi ngờ của mình cho đến khi bạn đối mặt với thủ phạm.
初
めて
人
に
会
うのはとても
恥
ずかしい。
Tôi cảm thấy xấu hổ khi gặp ai đó lần đầu tiên.