人に会う
ひとにあう「NHÂN HỘI」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Gặp ai đó

Bảng chia động từ của 人に会う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 人に会う/ひとにあうう |
Quá khứ (た) | 人に会った |
Phủ định (未然) | 人に会わない |
Lịch sự (丁寧) | 人に会います |
te (て) | 人に会って |
Khả năng (可能) | 人に会える |
Thụ động (受身) | 人に会われる |
Sai khiến (使役) | 人に会わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 人に会う |
Điều kiện (条件) | 人に会えば |
Mệnh lệnh (命令) | 人に会え |
Ý chí (意向) | 人に会おう |
Cấm chỉ(禁止) | 人に会うな |
人に会う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人に会う
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa