Kết quả tra cứu mẫu câu của 人の口
人
の
口
に
戸
は
立
てられぬ。
Chúng ta không thể kiểm soát lưỡi của người khác.
人
の
口
には
戸
は
立
てられず。
Chúng ta không thể kiểm soát lưỡi của người khác.
無関係
の
人
の
口出
し
Nói chen ngang (nói cắt ngang) của người không liên quan