人の口
ひとのくち「NHÂN KHẨU」
☆ Cụm từ
Miệng đời; miệng thiên hạ; dư luận; lời đồn đại; những gì mọi người nói; những gì người ta nói
人
の
口
に
戸
は
立
てられないから、あまり
気
にしない
方
がいい。
Vì không thể ngăn cản người ta nói về mình nên tốt nhất là đừng quá để ý.

人の口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人の口
証人の口述 しょうにんのこうじゅつ
khẩu cung.
人の口に戸は立てられず ひとのくちにとはたてられず
People will talk
人の口には戸が立てられない ひとのくちにはとがたてられない
miệng lưỡi thế gian
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ