人の口
ひとのくち
「NHÂN KHẨU」
☆ Cụm từ
◆ Miệng đời; miệng thiên hạ; dư luận; lời đồn đại; những gì mọi người nói; những gì người ta nói
人
の
口
に
戸
は
立
てられないから、あまり
気
にしない
方
がいい。
Vì không thể ngăn cản người ta nói về mình nên tốt nhất là đừng quá để ý.

Đăng nhập để xem giải thích