Kết quả tra cứu mẫu câu của 人の金
他人
の
金儲
けの
邪魔
をするな
Đừng cản trở người khác kiếm tiền .
両替人
の
金
を
散
らし、その
台
を
倒
した。
Anh ta rải tiền của những người đổi tiền và lật ngược bàn của họ.
銀行
は
人
の
金
を
預
かる。
Ngân hàng giữ tiền cho người dân.
昔
この
街
に1
人
の
金持
ちが
住
んでいた。
Có một người đàn ông giàu có ở thị trấn này.