人の金
ひとのかね ひとのきん「NHÂN KIM」
☆ Danh từ
Tiền những người khác

人の金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人の金
人の金玉を握る ひとのきんたまをにぎる ひとのきんぎょくをにぎる
tóm được, bắt được ai đó bằng điểm yếu
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình