Kết quả tra cứu mẫu câu của 人参
人参
は
目
によい。
Cà rốt rất tốt cho thị lực.
人参
は
ビタミン
Aをたくさん
含
んでいる。
Cà rốt chứa nhiều vitamin A.
人参
はその
食料品店
で
売
っています。
Họ bán cà rốt ở cửa hàng tạp hóa.
婦人参政権
を
認
めるように
憲法
が
修正
された。
Hiến pháp đã được sửa đổi để phụ nữ có thể bầu cử.