Kết quả tra cứu mẫu câu của 人工衛星
人工衛星
の
打
ち
上
げ
Phóng vệ tinh nhân tạo
人工衛星
が
軌道
に
乗
る
Vệ tinh nhân tạo đã đi vào quỹ đạo
人工衛星
が
軌道
に
向
けて
打
ち
上
げられた。
Vệ tinh nhân tạo đã được phóng lên quỹ đạo.
初
めて
人工衛星
が
軌道
に
向
けて
打
ち
上
げられた。
Lần đầu tiên một vệ tinh được phóng lên quỹ đạo.