人工衛星
じんこうえいせい「NHÂN CÔNG VỆ TINH」
☆ Danh từ
Vệ tinh nhân tạo
1957
年
、
ソ連
は
人工衛星
の
打
ち
上
げに
成功
した。
Năm 1957, Liên Xô thành công trong việc phóng vệ tinh nhân tạo. .

Từ đồng nghĩa của 人工衛星
noun
人工衛星 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人工衛星
放送用人工衛星 ほうそうようじんこうえいせい
vệ tinh truyền thông
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
人造衛星 じんぞうえいせい
vệ tinh nhân tạo
衛星 えいせい
vệ tinh
衛星系 えいせいけい
hệ thống vệ tinh
スパイ衛星 スパイえいせい
vệ tinh do thám
ガリレイ衛星 ガリレイえいせい ガリレオえいせい
vệ tinh galileo