Kết quả tra cứu mẫu câu của 人柄
人柄
がよい
Bản tính tốt .
人柄
の
立派
な
男
だ
Anh ta là người đàn ông có tính cách chín chắn
人柄
がにじみ
出
るような
人
Người thể hiện cá tính thật
人柄
がにじみ
出
ている。
Tính cách thực sự của anh ấy đang bắt đầu bộc lộ.