人柄
ひとがら「NHÂN BÍNH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Chỉ cá nhân một người; tính cách; cá tính
付
き
合
っている
仲間
でその
人
の
人柄
が
分
かる
Bạn có thể hiểu cá tính của một người trong mối quan hệ với họ.
付
き
合
っている
仲間
でその
人
の
人柄
が
分
かる
Bạn có thể hiểu cá tính của một người trong mối quan hệ với họ.
Dòng dõi trâm anh; sự quý phái; sự thanh lịch; sự lịch sự
Nhân cách; tính cách
人柄
の
立派
な
男
だ
Anh ta là người đàn ông có tính cách chín chắn
Thuộc cá nhân một người
やさしい
人柄
で
知
られる
Được biết do tính cách thân thiện
人柄
がにじみ
出
るような
人
Người thể hiện cá tính thật
Thuộc dòng dõi trâm anh; quý phái; thanh lịch; lịch sự
あの
方
は
人柄
です
Ngài đó rất lịch sự
Thuộc nhân cách; thuộc tính cách; bản tính
(
人
)の
人柄
について(
人
)が
気
に
入
っていること
Cái mà ai đó thích là bản tính của ai đó.
人柄
がよい
Bản tính tốt .

Từ đồng nghĩa của 人柄
noun
人柄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人柄
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
マメな人 マメな人
người tinh tế
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
人品骨柄 じんぴんこつがら
personal appearance and physique, person's appearance and physique giving a feeling of respectable character