Kết quả tra cứu mẫu câu của 人殺し
彼
は
人殺
しをやっていない。
Anh ta không phạm tội giết người.
彼
は、
人殺
しも
同然
だ。
Anh ta không hơn gì một kẻ sát nhân.
あなたは
人殺
しだ。
Bạn là một kẻ giết người.
うそつきと
人殺
しは
同
じ
村
の
出
。
Kẻ nói dối và tên sát nhân đều là một phường.