Kết quả tra cứu mẫu câu của 人気
人気取
り
演説
Bài diễn thuyết thu hút sự chú ý của mọi người.
人気投票
で
勝
つ
Thắng trong cuộc bỏ phiếu thăm dò sự mến mộ.
人気
があるのですか。
Nó có phổ biến không?
人気
があるのも
当然
だ。
Anh ấy nổi tiếng một cách xứng đáng.