Kết quả tra cứu 人気
Các từ liên quan tới 人気
人気
ひとけ じんき にんき
「NHÂN KHÍ」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
◆ ひとけ:bóng dáng con người (chỉ sự tồn tại)
人気
のない
道
を
通
って
帰
っている。
Trở về trên con đường không có bóng người.
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の, tính từ đuôi な
◆ Sự được đông đảo người yêu thích; sự được hâm mộ; phổ biến
この
小説
は
人気
があります
Cuốn tiểu thuyết này rất được hâm mộ
◆ Được đông đảo người yêu thích; được hâm mộ
この
種
の
音楽
は
近年若者
の
間
で
大変
な
人気
を
得
た.
Âm nhạc kiểu như thế này chiếm được sự yêu thích lớn trong giới trẻ hiện nay.
携帯電話
で
インターネット
が
利用
できる
サービス
の
人気
Dịch vụ sử dùng điện thoại di động kết nối internet đang được đông đảo mọi người ưa thích.NHÂN KHÍ
Đăng nhập để xem giải thích