Kết quả tra cứu mẫu câu của 人脈
彼
は
社外
で
人脈
を
築
いている。
Anh ấy đang xây dựng một mạng lưới những người quen bên ngoài văn phòng của mình.
ソーシャルネットワーキング
は
情報交換
や
人脈作
りに
非常
に
有効
です。
Mạng xã hội rất hiệu quả trong việc trao đổi thông tin và xây dựng các mối quan hệ.