人脈
じんみゃく「NHÂN MẠCH」
☆ Danh từ
Những kết nối cá nhân

Từ đồng nghĩa của 人脈
noun
人脈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人脈
人脈作り じんみゃくづくり じんみゃくつくり
tạo mối quan hệ với mọi người
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
マメな人 マメな人
người tinh tế
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.