Kết quả tra cứu mẫu câu của 人見知り
彼
は
人見知
りする。
Anh ấy nhút nhát trước người lạ.
私
は
人見知
りで、
直接会
うより、むしろ
電話
で
話
した
方
が
上手
にしゃべれます。
Tôi nhút nhát nên thay vì gặp trực tiếp, tôi có thể nói chuyện tốt hơn qua điện thoại.
彼女
は
人見知
りをする。
Cô ấy nhút nhát trước người lạ.
トム
は
人見知
りが
激
しい。
Tom vô cùng nhút nhát.